Mục khác
Những mẫu câu tiếng Nhật thông dụng, hữu ích trong cuộc sống
Dưới đây là những mẫu câu tiếng Nhật hữu ích trong cuộc sống hằng ngày tại Nhật Bản.
■
Mẫu câu chào hỏi hàng xóm khi chuyển đến:
• Tiếng Việt:Xin chào, tôi tên là ○○, tôi mới chuyển đến phòng ○○. Rất mong được giúp đỡ.
• Tiếng Nhật:はじめまして、〇〇ごうしつにひっこしてきました、〇〇です。よろしくおねがいします。
• Cách đọc:Hajimemashite, (số phòng) gōshitsu ni hikkoshite kimashita, (họ và tên) desu. Yoroshiku onegaishimasu.
■
Mẫu câu chào hỏi hàng ngày:
Tiếng Việt |
Tiếng Nhật |
Cách đọc |
Chào buổi sáng |
おはようございます |
Ohayou gozaimasu |
Chào buổi trưa/ chiều |
こんにちは |
Kon'nichiwa |
Chào buổi tối |
こんばんは |
Konbanwa |
Tạm biệt |
さようなら |
Sayounara |
Lâu không gặp bạn |
お久しぶりです |
Ohisashiburi desu |
Bạn có khỏe không? |
お元気ですか? |
Ogenki desu ka? |
Cảm ơn |
ありがとう |
Arigatou |
Không có gì |
どういたしまして |
Dou itashimashite |
Xin lỗi |
すみません |
Sumimasen |
■
Từ chuyên dụng liên quan tới việc bỏ rác:
Tiếng Việt |
Tiếng Nhật |
Cách đọc |
Rác cháy được |
燃えるゴミ・可燃ごみ |
Moeru gomi / Kanen gomi |
Rác không cháy được |
燃えないゴミ・不燃ごみ |
Moenai gomi / Funen gomi |
Thùng các tông |
段ボール |
Danbo-ru |
Lon rỗng |
空き缶 |
Akikan |
Chai rỗng |
空きビン |
Akibin |
Rác tái chế |
資源ごみ |
Shigen gomi |
Rác kích cỡ lớn |
粗大ごみ |
Sodai gomi |
■
Mẫu câu sử dụng khi khẩn cấp:
Tiếng Việt |
Tiếng Nhật |
Cách đọc |
Cứu tôi với! |
助けて! |
Tasukete! |
Bạn có ổn không? |
大丈夫? |
Daijoubu? |
Nguy hiểm! |
危ない! |
Abunai! |
Hãy gọi xe cứu thương |
救急車を呼んで |
Kyūkyūsha wo yonde |
Hãy gọi cảnh sát |
警察を呼んで |
Keisatsu wo yonde |
Cháy! |
火事! | Kaji! |
■
Tên các thiết bị trong phòng:
Tiếng Việt |
Tiếng Nhật |
Cách đọc |
Điều hòa |
エアコン |
Eakon |
Bếp ga |
ガスコンロ |
Gasukonro |
Bếp từ, bếp điện |
IHクッキングヒーター・IHコンロ |
IH Kukkingu Hi-ta- / IH Konro |
Quạt thông gió |
換気扇 |
Kankisen |
Máy hút mùi |
レンジフード |
Renjifu-do |
Máy nước nóng |
給湯器 |
Kyūtouki |
Chuông cửa |
インターホン |
Inta-hon |
Khách hàng khác cũng đang xem những thông tin dưới đây.